Kết quả tra cứu mẫu câu của ぞくせけん
次
に
何
をしでかすかを
考
えるとぞくぞくする。
Tôi luôn hồi hộp khi nghĩ về những gì cô ấy sẽ làm tiếp theo.
〜に
配属
する
Bố trí vào công việc ....
先進国
に
属
する
Thuộc nhóm các nước phát triển .
討論
を
継続
する。
Chúng tôi sẽ tiếp tục thảo luận.