属す
ぞくす しょくす「CHÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Thuộc về; trực thuộc

Bảng chia động từ của 属す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 属す/ぞくすす |
Quá khứ (た) | 属した |
Phủ định (未然) | 属さない |
Lịch sự (丁寧) | 属します |
te (て) | 属して |
Khả năng (可能) | 属せる |
Thụ động (受身) | 属される |
Sai khiến (使役) | 属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 属す |
Điều kiện (条件) | 属せば |
Mệnh lệnh (命令) | 属せ |
Ý chí (意向) | 属そう |
Cấm chỉ(禁止) | 属すな |
ぞくせけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞくせけん
属す
ぞくす しょくす
thuộc về
俗世間
ぞくせけん
thế giới workaday
ぞくせけん
the workaday world