Kết quả tra cứu mẫu câu của ぞくぞく
とてもぞくぞく
寒気
がします。
Tôi cảm thấy rất lạnh.
外
に
出
ると
寒
さでぞくぞくした。
Tôi rùng mình vì lạnh khi đi ra ngoài.
その
映画
はすべての
観客
をぞくぞくさせた。
Bộ phim gây xúc động mạnh cho toàn bộ khán giả.
それを
見
てうれしくて
背筋
がぞくぞくした。
Cảnh tượng khiến tôi ớn lạnh sống lưng.