続々
ぞくぞく「TỤC」
☆ Danh từ làm phó từ, trạng từ thêm と
Sự liên tục; sự kế tiếp; việc cái này tiếp theo cái khác
続々
と
浅瀬
から
川
に
漕
ぎ
出
す〔
船
などが〕
Nối đuôi nhau rời bến chạy dọc theo sông.
マッキントッシュ
の
プラットフォーム
を
ターゲット
にした
製品
が
今
もなお
続々
と
登場
している。
Các sản phẩm hướng vào hệ điều hành của Macintosh hiện vẫn liên tiếp xuất hiện trên thị trường.

ぞくぞく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞくぞく
続々
ぞくぞく
sự liên tục
続続
ぞくぞく
liên tiếp
簇簇
そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
Các từ liên quan tới ぞくぞく
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
tiếng Maori, người Maori
thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
phân nhóm
parapoxvirus