Kết quả tra cứu mẫu câu của ぞくと
家族
とともに
来日
した。
Tôi đã đến Nhật cùng với gia đình.
家族
とは
親密
ですか?
Bạn có thân với gia đình của bạn không?
続々
と
浅瀬
から
川
に
漕
ぎ
出
す〔
船
などが〕
Nối đuôi nhau rời bến chạy dọc theo sông.
劇場
から
続々
と
人
が
出
てきた。
Một dòng người ra khỏi rạp.