ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
Kẻ cướp; kẻ trộm

ぞくと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞくと
ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
賊徒
ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
Các từ liên quan tới ぞくと
続投 ぞくとう
Ném bóng liên tiếp
属島 ぞくとう
hòn đảo thuộc về một nước hay một đảo lớn khác
続騰 ぞくとう
tiếp tục leo thang (vật giá, thị trường)
家族特性 かぞくとくせい
đặc điểm gia đình
金属塗装 きんぞくとそう
Sơn kim loại
ロンドン金属取引所 ロンドンきんぞくとりひきしょ
sàn giao dịch kim loại luân đôn
民族統一主義 みんぞくとういつしゅぎ
chủ nghĩa thống nhất dân tộc
家族と個人を守る会 かぞくとこじんをまもるかい
Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân.