Kết quả tra cứu mẫu câu của ぞっとする
あいつを
見
るとぞっとするよ。
Anh ấy làm tôi ớn lạnh.
それを
考
えるとぞっとする。
Tôi rùng mình khi nghĩ đến điều đó.
考
えるだけで、ぞっとする。
Chỉ nghĩ đến thôi cũng rùng mình.
それは
考
えるだけでもぞっとする。
Nó chỉ đơn giản là không chịu suy nghĩ về.