ぞっとする
Đáo để
Ghê rợn
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Run rẩy; rùng mình; run bắn lên
Rùng rợn.

Bảng chia động từ của ぞっとする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぞっとする |
Quá khứ (た) | ぞっとした |
Phủ định (未然) | ぞっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぞっとします |
te (て) | ぞっとして |
Khả năng (可能) | ぞっとできる |
Thụ động (受身) | ぞっとされる |
Sai khiến (使役) | ぞっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぞっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぞっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぞっとしろ |
Ý chí (意向) | ぞっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぞっとするな |
ぞっとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぞっとする
ぞっと ゾッと
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
rùng mình; rợn gáy
スルッと するっと
nhẹ nhàng, lướt qua
イラっとする イラっとする
Tức giận (ngay khi vừa nghe, thấy điều gì đó làm mình tức giận)
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
パッとする ぱっとする
đáng chú ý, ấn tượng, nổi bậc, phô trương
ひょっとすると ひょっとすると
có lẽ, có thể
督足する とくぞくする
đôn đốc.