Kết quả tra cứu mẫu câu của たいざいちゅう
滞在中
は
楽
しかったですか。
Bạn có thích chuyến thăm của bạn không?
パリ
に
滞在中
、
偶然彼
に
会
った。
Khi ở Paris, tôi tình cờ gặp anh ấy.
インド滞在中
にお
金
が
底
をついた。
Tôi đã hết tiền trong thời gian ở Ấn Độ.
パリ
に
滞在中
、
私
は
彼
にあった。
Tôi gặp anh ấy khi tôi ở Paris.