滞在中
たいざいちゅう「TRỆ TẠI TRUNG」
☆ Danh từ
Trong thời gian một sự ở lại

たいざいちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいざいちゅう
滞在中
たいざいちゅう
trong thời gian một sự ở lại
たいざいちゅう
during stay
Các từ liên quan tới たいざいちゅう
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
thuốc trừ sâu
thuốc trừ sâu
sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ
đoàn, gánh
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)