Kết quả tra cứu mẫu câu của たいせつ
〜に
対
する
凸曲線
Đường cong lồi đối với ~
〜に
対
する
苦情
を
記載
(
記録
)した
宣誓供述書
を
提出
する
Nộp bản khai có tuyên thệ (bản cung khai) mà mình đã ghi chép về những khiếu nại đối với ~
政府
に
対
する
直接支配
を
復活
させる
Khôi phục lại sự chi phối trực tiếp đối với chính phủ .
...に
対
する
大胆
な
要請
Lời yêu cầu táo bạo đối với...