大切
たいせつ たいせち「ĐẠI THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quan trọng
大切
なことは
勝
つことではなく
参加
することだ。
Điều quan trọng không phải là chiến thắng mà là tham gia.
大切
なのは
鍛錬
だ。
Cái quan trọng là phải rèn luyện. .
大切
なことは
注意
して
聞
く
事
だ。
Điều quan trọng là lắng nghe một cách cẩn thận.
Sự quan trọng.
大切
なことなんだから。
Bây giờ, điều này thực sự quan trọng.

Từ đồng nghĩa của 大切
adjective
Từ trái nghĩa của 大切
たいせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいせつ
大切
たいせつ たいせち
quan trọng
体節
たいせつ
phân khúc
大雪
おおゆき たいせつ
tuyết rơi nhiều
対する
たいする
đối lại
腿節
たいせつ
xương đùi
耐雪
たいせつ
tải trọng tuyết
体する
たいする
tuân theo