Kết quả tra cứu mẫu câu của たおれ
倒
れている
人
を
引
き
起
こす
Giúp ai đi lên/nâng ai dậy (khi họ ngã)
倒
れた
木
が
小川
の
流
れをせきとめた。
Cái cây đổ gây cản trở dòng chảy của con sông nhỏ.
木
が
倒
れた。
Cây bị đổ.
何
かが
倒
れる
音
がした。
Có tiếng thứ gì đó bị đổ.