倒れ
たおれ「ĐẢO」
Đổ
☆ Danh từ
Ngã

たおれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たおれ
倒れ
たおれ
ngã
倒る
たおる
rơi, chết, bị đánh bại
たおれ
món nợ không có khả năng hoàn lại
手折る
たおる
bẻ (ví dụ: hoa), bẻ (cành), ngắt (hoa.
倒れ
たおれ
ngã
倒る
たおる
rơi, chết, bị đánh bại
たおれ
món nợ không có khả năng hoàn lại
手折る
たおる
bẻ (ví dụ: hoa), bẻ (cành), ngắt (hoa.