Kết quả tra cứu mẫu câu của たが
車
はがたがた
揺
れた。
Chiếc xe chạy giật cục.
しかし、あなたがたのなかに、あなたがたが
知
らない
方
が
立
っておられます。
Nhưng trong số các bạn có một người mà bạn không biết.
寒
くて
歯
ががたがたいった。
Răng tôi kêu lên vì lạnh.
地震
で
家
ががたがたと
音
をたてた。
Trận động đất khiến nhà cửa xập xệ.