たが
Cái vòng, cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, đóng đai, bao quanh như một vành đai, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho, kêu "húp, ho

たが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たが
たが
cái vòng, cái vành, cái đai (bằng thép.
箍
たが
cái đai, cái vành