Kết quả tra cứu mẫu câu của たけ
たけしは、つらい
仕事
を
続
けた。
Takeshi tiếp tục công việc khó khăn của mình.
門
をたたけたたくものはあけてもらえるだろう。
Knock, và nó sẽ được mở cho bạn.
私
は
疲
れていたけれど
働
きつづけた。
Mệt mỏi, tôi tiếp tục làm việc.
私
は
疲
れていたけれども、
働
き
続
けた。
Mệt mỏi, tôi tiếp tục làm việc.