Kết quả tra cứu mẫu câu của たって
私
はたって
バス
を
待
っていました。
Tôi đứng đợi một chuyến xe buýt.
晴
れわたってきた。
Nó đang dọn dẹp.
彼氏
と
別
れたって
昨日言
ってなかったっけ?
Không phải hôm qua em nói với anh rằng em và bạn trai đã chia tay sao?
こないだなくしたって
言
ってた
傘
は
見
つかった?
Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn nói rằng bạn đã đánh mất vào ngày hôm trước không?