達て
たって「ĐẠT」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trạng thái hy vọng hoặc yêu cầu mạnh mẽ (về một cái gì đó khó thành hiện thực)

たって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たって
言たって げんたって
dù tôi kể bạn
何たって なんたって
dù sao thì....
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
差し当たって さしあたって
cho hiện hữu; cho hiện thân thời gian; hiện nay
後を慕って あとをしたって ごをしたって
Sự theo ai đó (đến một nơi nào đó)
当たって砕けろ あたってくだけろ
nắm lấy cơ hội
別の辞書に当たって見る べつのじしょにあたってみる
thử từ điển khác