Kết quả tra cứu mẫu câu của たにあい
あなたに
会
いたいと
言
う
人
が、あなたの
留守中
に
来
ました。
Một người đàn ông muốn gặp bạn đã đến trong khi bạn ra ngoài.
あなたに
会
いたい
方
がおいでです。
Có một quý ông để gặp bạn.
あなたに
会
いたいという
人
がいます。
Có ai đó muốn gặp bạn.
後
であなたに
会
いに
行
きます。
Tôi sẽ đến và gặp bạn sau.