たにあい
Khe núi, hẽm núi
Kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu, vực thẳm; sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...), lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn
Thung lũng nhỏ
Thung lũng, khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết

たにあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たにあい
たにあい
khe núi, hẽm núi
谷間
たにま たにあい
thung lũng
Các từ liên quan tới たにあい
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
không hợp, không thích hợp; không vừa
mewing (of a cat), meow, miaow
あいたた あいた あいたっ アイタッ
Ouch!
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
giá trị, giá cả, giá, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn, định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang