Kết quả tra cứu mẫu câu của たびに
試験
のたびに、
彼
にお
世話
になった。
Cứ mỗi lần thi cử là tôi lại được anh ấy giúp đỡ.
彼
を
見
るたびに
彼
はあくびをしていた。
Mỗi lần tôi nhìn anh ấy, anh ấy đều ngáp.
旅
に
出
かけたい
気
がする。
Có cảm giác muốn ra ngoài chơi
遍路
の
旅
に
出
る
Đi hành hương .