Kết quả tra cứu mẫu câu của だけど
子供
だけど
大人並
みの
語彙
がある。
Nó là một đứa trẻ nhưng nó có vốn từ vựng ngang bằng với người lớn.
いい
人
だけど
イマイチ
ね。
Anh ấy tốt, nhưng anh ấy không phải là người dành cho tôi.
良
い
人
だけど、
嘘
つきだね
ー
Anh ấy là một người tốt nhưng là một kẻ nói dối
彼
は
未婚
だけど
子供
がいた。
Anh ấy đã có một đứa con mặc dù anh ấy chưa kết hôn.