Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突然だけど とつぜんだけど
à đúng rồi, nhân tiện (cách nói để thay đổi chủ đề nói chuyện)
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
どんだけ
chỉ... chỉ là
どれだけ
bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
だいどうだんけつ
sự hợp, sự hợp nhất
どけち どけち
Ăn quỵt, đi ăn chung nhưng không trả
泥だらけ どろだらけ
toàn là bùn