Kết quả tra cứu mẫu câu của だとすれば
だとすれば、
彼
には
アリバイ
がないということになる。
Nếu thế thì anh ta không có chứng cớ ngoại phạm.
もし、それが
本当
だとすれば、
夢
のようです。
Nếu điều đó là thật thì thực như mơ.
仮に本当だとすればどうだというのか。
Nếu đó là sự thật thì sau đó nên làm thế nào?
ちょっと
信
じられないことだが、もしそれが
事実
だとすれば、ものすごい
発見
だ。
Tuy hơi khó tin, nhưng nếu nó là sự thật thì quả là một phát hiện tuyệt vời.