だとすれば
だとすれば
☆ Cụm từ
">nếu vậy thì,&,quot,helvetica neue&,background-color: rgb(248,

だとすれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だとすれば
とすれば とすれば
nếu như, giả sử
暴れだす あばれだす
nổi xung
暴れ出す あばれだす
để trồng bướng bỉnh; để bắt đầu để hành động mãnh liệt
動ともすれば ややともすれば どうともすれば
có khả năng (sẵn sàng, có trách nhiệm) để làm
chịu trách nhiệm, dễ bị
簾 すだれ
màn ảnh tre; cây mây làm mù
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
戸垂れ とだれ
kanji "door" radical