Kết quả tra cứu mẫu câu của ちぶ
彼
は
落
ちぶれた。
Anh ấy đã xuống thế giới.
乳房
が
痛
いです。
Ngực tôi mềm.
口笛
で
呼
ぶ
Gọi bằng huýt sáo
一部分
は
鉄
で
一部分
は
木
で
出
ている
Loại này được chế tạo một phần là bằng sắt, một phần là bằng gỗ