ちぶ

chỗ kín, bộ phận sinh dục
<độNG> cơ quan sinh dục ngoài

ちぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぶ
ちぶ
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
恥部
ちぶ
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
Các từ liên quan tới ちぶ
落ちぶれら おちぶれら
bơ vơ.
落ちぶれる おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng
目八分 めはちぶん めはちぶ
ở bên dưới nhìn mức về tám - tenths đầy đủ
八分目 はちぶめ はちぶんめ
tám - tenths
七分丈 しちぶたけ しちぶだけ
lửng (quần, áo)
節分 せつぶん せちぶん せちぶ
kỳ nghỉ kết thúc (của) mùa đông (đậu ném đêm)
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác