Kết quả tra cứu mẫu câu của ちぶさ
タバコ
でも
吸
っていないと
手持
ちぶさただ。
Đôi khi tôi hút thuốc chỉ để cho đôi tay của mình làm việc gì đó.
乳房
が
痛
いです。
Ngực tôi mềm.
乳房
にしこりがあります。
Tôi có một khối u ở vú.
空
に
乳房雲
が
現
れた。
Trên bầu trời xuất hiện mây hình bầu vú.