乳房
ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ「NHŨ PHÒNG」
Vú
乳房
にしこりがあります。
Tôi có một khối u ở vú.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vú.
乳房
にしこりがあります。
Tôi có một khối u ở vú.

Từ đồng nghĩa của 乳房
noun
ちぶさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぶさ
乳房
ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
ちぶさ
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội
Các từ liên quan tới ちぶさ
手持ち無沙汰 てもちぶさた
không có gì để làm, có thời gian nhưng không biết phải làm gì
乳房再建 ちぶささいけん
sự tái tạo vú
秩父三十三所 ちちぶさんじゅうさんしょ
34 (ban đầu là 33) địa điểm linh thiêng trong và xung quanh Chichibu, tỉnh Saitama
乳房雲 ちぶさぐも にゅうぼううん
mammatus (cloud), mammatocumulus, festoon cloud
七分三分 しちぶさんぶ ななふんさんふん
sự chia theo tỉ lệ bảy - ba
乳房撮影 にゅうぼうさつえい ちぶささつえい
mammography
乳房切除 にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ
thuật mổ vú
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú