Kết quả tra cứu mẫu câu của ちゅうえい
彼
は
駐英大使
に
選
ばれた。
Ông được bổ nhiệm làm đại sứ tại Anh.
昨日
は
一日中英単語
を
暗記
した。
Tôi đã học thuộc lòng các từ tiếng Anh cả ngày hôm qua.
私
たちは
授業中英語
を
使
う。
Chúng tôi nói tiếng Anh trong lớp.