Chi tiết chữ kanji ちゅうえい
Hán tự
虫
- TRÙNGKunyomi
むし
Onyomi
チュウキ
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
一 NHẤT 丶 CHỦ 中 TRUNG
Nghĩa
Nguyên là chữ [虺], ngày xưa tục mượn thay chữ [蟲] : loài sâu bọ.
Giải nghĩa
- Nguyên là chữ [虺], ngày xưa tục mượn thay chữ [蟲] : loài sâu bọ.
- Nguyên là chữ [虺], ngày xưa tục mượn thay chữ [蟲] : loài sâu bọ.
- Giản thể của chữ 蟲
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むし
Onyomi