Kết quả tra cứu mẫu câu của ちゅうひ
宇宙飛行士
とは、
宇宙
を
飛行
する
訓練
を
受
けた
人
である
Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.
宇宙飛行士
は
宇宙服
を
着
ています。
Các phi hành gia mặc bộ quần áo vũ trụ.
僕
は
宇宙飛行士
になりたい。
Tôi muốn trở thành một phi hành gia.
あしたは
一日中
ひまです。
Ngày mai tôi sẽ rảnh cả ngày.