中皮
ちゅうひ「TRUNG BÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trung biểu mô

ちゅうひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうひ
中皮
ちゅうひ
trung biểu mô
中飛
ちゅうひ
bay tầm giữa
ちゅうひ
center fly
沢鵟
ちゅうひ チュウヒ
diều đầu trắng
Các từ liên quan tới ちゅうひ
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
中皮腫 ちゅうひしゅ
mesothelioma, mesothelial tumor (tumour)
表忠碑 ひょうちゅうひ
bia kỷ niệm chiến tranh.
宇宙飛行 うちゅうひこう
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
特注品 とくちゅうひん
Sản phẩm được đặt hàng đặc biệt
宇宙飛行士 うちゅうひこうし
phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
斑沢鵟 まだらちゅうひ マダラチュウヒ
diều mướp
暗中飛躍 あんちゅうひやく
hoạt động bí mật, hoạt động ngầm (thường là hành động xấu)