Kết quả tra cứu mẫu câu của ちよ
彼
を
気持
ちよく
迎
えてあげようよ。
Hãy đón nhận anh ấy bằng một nụ cười hạnh phúc.
君
たちの
チーム
は
私
たちよりも
強
い。
Đội của bạn mạnh hơn của chúng tôi.
エレベーター・ガール
って
呼
ばれる
人
たちよ
Họ được gọi là những cô gái thang máy (eelevator girl) đấy .
ふるいぶっとうには、うつくしいはちようのれんげのかたちをしたせいかがそうしょくされています。
古い仏塔には、美しい八葉の蓮華の形をした請花が装飾されています。