千代
せんだい ちよ「THIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời kỳ dài.

Từ đồng nghĩa của 千代
noun
ちよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちよ
千代
せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千世
ちよ
Nghìn năm
Các từ liên quan tới ちよ
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
気持ちよい きもちよい
cảm giác tốt; cảm thấy tốt
気の持ちよう きのもちよう
one's frame of mind, way one looks at things
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
不斉地用タイヤ ふせいちようタイヤ ふひとしちようタイヤ
ra khỏi con đường mệt mỏi
手の打ちようがない てをうちようがない
Hết cách, bó tay