Kết quả tra cứu mẫu câu của ちらっと
彼
をちらっと
見
た。
Tôi thoáng nhìn thấy anh ấy.
彼
はちらっと
時計
を
見
た。
Anh liếc nhìn đồng hồ.
彼女
は
私
たちをちらっとみた。
Cô ấy liếc nhìn chúng tôi.
私
は
バス
から
彼
をちらっと
見
た。
Tôi thoáng nhìn thấy anh ấy từ trên xe buýt.