Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちらっと見る ちらっとみる
thoáng thấy.
ちっと
một chút.
此方人等 こちとら こっちとら
tôi, chúng ta
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran
ちっとやそっと
small amount, bit, smidgen
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ちゅっと
kissing
ちゃっと
swiftly, rapidly, promptly, nimbly