Kết quả tra cứu mẫu câu của ちり
ほうきとちり
取
り
Chổi và xẻng
彼
の
髪
はちりちりしているので
ユニーク
です。
Tóc của anh ấy xoăn nhẹ, trông rất đặc biệt.
長期戦略
をきっちり
立
てる
Xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ .
治療
よりも
予防
。
Phòng bệnh hơn chữa bệnh.