Kết quả tra cứu mẫu câu của ちんたら
射入口
の
傷
から
滴
り
落
ちる
血
Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm
なにちんたら
歩
いてんだ。
Dọn tới!
遅
い!まったくちんたらちんたらと
・・・
。
Bạn đến muộn! Sheesh, pha loãng-dally pha loãng-dally ...
がたんと音を立てる
Phátratiếngđộngầmầm;がたんと
落