ちんたら
ちんたら
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Loãng, chậm chạp
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mất nhiều thời gian, muộn màng

Bảng chia động từ của ちんたら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちんたらする |
Quá khứ (た) | ちんたらした |
Phủ định (未然) | ちんたらしない |
Lịch sự (丁寧) | ちんたらします |
te (て) | ちんたらして |
Khả năng (可能) | ちんたらできる |
Thụ động (受身) | ちんたらされる |
Sai khiến (使役) | ちんたらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちんたらすられる |
Điều kiện (条件) | ちんたらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちんたらしろ |
Ý chí (意向) | ちんたらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちんたらするな |
ちんたら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちんたら
ちんたら
ちんたら
loãng, chậm chạp
散る
ちる
héo tàn
Các từ liên quan tới ちんたら
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
目から鱗の落ちる めからうろこのおちる めからウロコのおちる
sự mặc khải, tỉnh ngộ ra
盈ちる みちる
đầy đủ
充ちる みちる
làm đầy, nạp đầy, đổ đầy
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
墜ちる おちる
rơi xuống
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành