Kết quả tra cứu mẫu câu của つかず離れず
彼
とは、つかず
離
れずの
関係
がちょうどいい。
Với anh ấy thì mối quan hệ không quá thân cũng không quá xa là vừa đẹp.
独立
した
子供達
とは、つかず
離
れずのいい
関係
だ。
Đối với những đứa con đã ra ở riêng, chúng tôi giữ một mối quan hệ thích hợp không theo sát mà cũng không xa cách.