つかず離れず
つかずはなれず
☆ Cụm từ, trạng từ
Cân bằng; giữ khoảng cách vừa phải
彼
とは、つかず
離
れずの
関係
がちょうどいい。
Với anh ấy thì mối quan hệ không quá thân cũng không quá xa là vừa đẹp.

つかず離れず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つかず離れず
つかず離れずの態度 つかずはなれずのたいど
thái độ kiên định
付かず離れず つかずはなれず
sự do dự, sự thiếu quả quyết
即かず離れずの態度 つかずはなれずのたいど
Thái độ trung lập.
sự do dự, sự thiếu quả quyết
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
xồng xộc(xông vào, đi vào)
ずつ づつ
mỗi một; mỗi người; mỗi cái; kế tiếp nhau; riêng biệt.
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi