Kết quả tra cứu mẫu câu của つっこみ
私
はあなたのことに
首
をつっこむつもりはない。
Tôi không có ý chọc mũi tôi vào chuyện của anh.
頭
を
水
に
突
っ
込
む
Nhúng đầu vào nước.
財布
をかばんに
突
っ
込
む
Bỏ ví tiền vào cặp
スポーツ
に
頭
を
突
っ
込
む
Say mê thể thao