突っ込む
つっこむ「ĐỘT 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Cắm vào; cho vào; thọc vào
両手
を
ポケット
に
突
っ
込
む
Cho hai tay vào túi
Chỉ trích moi móc
問題点
を
突
っ
込
まれて
返答
に
詰
まる
Bị chỉ trích vấn đề chính nên không sao trả lời được
Đi sâu; đi sâu điều tra; nghiên cứu sâu
突
っ
込
んで
調
べる
Đi sâu điều tra
突
っ
込
んで
分析
する
Đi sâu phân tích
Nhét vào; ném vào
財布
をかばんに
突
っ
込
む
Bỏ ví tiền vào cặp
Say mê
スポーツ
に
頭
を
突
っ
込
む
Say mê thể thao
Tham dự; chui (đầu) vào
つまらないことにあまり
頭
を
突
っ
込
む
Không nên tham dự (chui đầu) vào những chuyện vô tích sự
Xiên vào; xuyên qua
ぬれた
道路
を
滑
って
排水溝
へ
突
っ
込
む
Bị trượt chân trên con đường ướt và rơi vào rãnh thoát nước.
〜の
国境
にある
フェンス
に
トラック
で
突
っ
込
む
Dùng xe tải lao qua hàng rào biên giới
Xông vào; chui vào; đưa vào
頭
を
水
に
突
っ
込
む
Nhúng đầu vào nước.

Từ đồng nghĩa của 突っ込む
verb
Bảng chia động từ của 突っ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突っ込む/つっこむむ |
Quá khứ (た) | 突っ込んだ |
Phủ định (未然) | 突っ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 突っ込みます |
te (て) | 突っ込んで |
Khả năng (可能) | 突っ込める |
Thụ động (受身) | 突っ込まれる |
Sai khiến (使役) | 突っ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突っ込む |
Điều kiện (条件) | 突っ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 突っ込め |
Ý chí (意向) | 突っ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 突っ込むな |
つっこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つっこみ
突っ込む
つっこむ
cắm vào
突っ込み
つっこみ ツッコミ
Đâm vào,sự thâm nhập
つっこみ
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua.
Các từ liên quan tới つっこみ
首を突っ込む くびをつっこむ
chọc mũi vào công việc của người khác
ノリ突っ込み ノリつっこみ ノリツッコミ
going along with a joke, etc. at the beginning then pointing out its ridiculousness
突込み買い つっこみかい
mua vội
頭を突っ込む あたまをつっこむ
Mải mê vào việc gì đó
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
tiếp đón; nhận cho ở trọ
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng