Kết quả tra cứu mẫu câu của つとめぐち
彼
は
勤
め
口
を
探
しているそうだ。
Tôi nghe nói anh ấy đang tìm việc.
こんどの
勤
め
口
でしばらく
辛抱
しなさい。
Bạn phải đưa ra bài viết mới của mình cho hiện tại.
今度
の
勤
め
口
でしばらく
辛抱
しなさい。そのうちもっと
良
いところを
見
つけてあげます。
Bạn phải đưa ra bài viết mới của mình cho hiện tại. Tôi sẽ tìm thấy bạn tốt hơnđặt một trong những ngày này.
あなたはあの
勤
め
口
に
申
し
込
むべきだ。
Bạn nên đăng ký cho bài đăng đó.