つとめぐち
Vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí

つとめぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つとめぐち
つとめぐち
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị
勤め口
つとめぐち
vị trí làm việc
Các từ liên quan tới つとめぐち
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng