Kết quả tra cứu mẫu câu của つとめにん
政府
につとめる
Làm việc cho chính phủ .
彼
は
通訳
をつとめる
Anh ta đảm nhận vị trí người phiên dịch
追悼式
では
息子
が
喪主
をつとめる.
Con trai của ông ta là chủ tang trong buổi lễ truy điệu
年限
を
勤
める
Làm việc theo nhiệm kỳ .