務める
Hầu rượu; hầu khách
Làm việc
Nhẫn nại chịu đựng
Tốn sức; bỏ công sức

Từ đồng nghĩa của 務める
Từ trái nghĩa của 務める
Bảng chia động từ của 務める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 務める/つとめるる |
Quá khứ (た) | 務めた |
Phủ định (未然) | 務めない |
Lịch sự (丁寧) | 務めます |
te (て) | 務めて |
Khả năng (可能) | 務められる |
Thụ động (受身) | 務められる |
Sai khiến (使役) | 務めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 務められる |
Điều kiện (条件) | 務めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 務めいろ |
Ý chí (意向) | 務めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 務めるな |
つとめにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つとめにん
務める
つとめる
hầu rượu
勤める
つとめる
làm việc
つとめにん
Công nhân cổ trắng, bàn giấy.+ Người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo.
つとめる
グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
đóng vai
勤め人
つとめにん
Công nhân cổ trắng, bàn giấy.+ Người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo.
Các từ liên quan tới つとめにん
勤恪 きんかく つとむつとむ
dịch vụ chung thủy
相勤める あいつとめる
làm việc cùng nhau
勤求 ごんぐ つとむもとめ
hỏi phật thích ca cách
役を勤める やくをつとめる
đảm nhận vai trò; giữ vai trò
do one's best
rên rỉ, lẩm bẩm
hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt, sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ, vạch xuất phát, sự gãi, sự cào, bộ tóc giả che một phần đầu scratch, wig), scratch race, chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho, có mặt đúng lúc, không trốn tránh, (thể dục, thể thao) từ điểm xuất phát, từ con số không, từ bàn tay trắng, thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu, sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn, cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ; rút tên, xoay sở để sống, tự lo liệu tự xoay xở, old Scratch quỷ sứ
thẩm vấn