Kết quả tra cứu mẫu câu của つながって
彼
らは
血
がつながっている。
Họ có quan hệ huyết thống.
私
たちは
血
がつながっている。
Chúng tôi có quan hệ huyết thống.
この
文
は
直接
つながっていない。
Những câu này không được liên kết trực tiếp.
日本
と
大陸
はかつてつながっていた。
Nhật Bản và lục địa trước đây nối liền với nhau.